Ngoại tệ |
Tỷ giá mua (VND) |
Tỷ giá bán (VND) | Tỷ giá ngoại tệ bán tiền mặt | |
---|---|---|---|---|
USD(50,100) |
22720 | 22740 | 22900 | |
USD(10,20) |
22500 | 22740 | 22900 | |
USD(1,5) Bài viết liên quan: VPBank tuyển dụng 300 thực tập sinh 2016 làm việc trên toàn quốc |
22500 | 22740 | 22900 | |
EUR |
26523 | 26591 | 26980 | |
AUD |
16256 | 16290 | 16644 | |
CAD |
17823 | 17886 | 18181 | |
CHF |
24718 | 24785 | 25205 | |
CNY |
3409 | 3638 | ||
GBP |
31026 | 31106 | 31505 | |
Bài viết liên quan: 6 cách tra cứu số tài khoản Đông Á Bank đơn giản, nhanh chóng HKD |
2902 | 2959 | ||
JPY |
205.52 | 205.99 | 209.85 | |
NZD |
15563 | 15913 | ||
SGD |
16614 | 16687 | 16956 | |
THB |
675.96 | 677.98 | 698.65 |
CNY: Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo.
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Thông tin lãi suất, ngân hàng Việt Nam