Bản dịch của get off
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)
(通常指為開始旅程而)離去,離開,出發, (通常指一天工作結束後)經許可離開工作,下班…
Bài viết hiện tại: get off
trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)
(通常指为开始旅程而)离去,离开,出发, (通常指一天工作结束后)经许可离开工作,下班…
trong tiếng Tây Ban Nha
bajarse de, librarse, salir…
trong tiếng Pháp
trong tiếng Séc
trong tiếng Đan Mạch
trong tiếng Indonesia
trong tiếng Thái
trong tiếng Malay
trong tiếng Đức
trong tiếng Na Uy
trong tiếng Ý
Bài viết liên quan: Bản cáo bạch là gì? Nội dung của bản cáo bạch theo quy định hiện nay
descendre, partir, s’en aller…
sundat, odstranit, změnit…
losmachen, -werden, abkommen…
gå av, bli ferdig på jobb, slippe unna…
Cần một máy dịch?
Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Phong thủy tổng hợp