Bản dịch của get off

trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể)

(通常指為開始旅程而)離去,離開,出發, (通常指一天工作結束後)經許可離開工作,下班…

Bài viết hiện tại: get off

trong tiếng Trung Quốc (Giản thể)

(通常指为开始旅程而)离去,离开,出发, (通常指一天工作结束后)经许可离开工作,下班…

trong tiếng Tây Ban Nha

bajarse de, librarse, salir…

trong tiếng Việt

Bài viết liên quan: Tuất

cởi bỏ, ngừng thảo luận…

in more languages

trong tiếng Pháp

trong tiếng Séc

trong tiếng Đan Mạch

trong tiếng Indonesia

trong tiếng Thái

trong tiếng Malay

trong tiếng Đức

trong tiếng Na Uy

trong tiếng Ý

Bài viết liên quan: Bản cáo bạch là gì? Nội dung của bản cáo bạch theo quy định hiện nay

descendre, partir, s’en aller…

sundat, odstranit, změnit…

losmachen, -werden, abkommen…

gå av, bli ferdig på jobb, slippe unna…

Cần một máy dịch?

Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!