NT là gì? Ý nghĩa của từ nt

ĐĂNG TIN MUA BÁN CHO THUÊ NHÀ ĐẤT BẤT ĐỘNG SẢN TRÊN THONGKENHADAT

NT là gì ?

NT là “New Technology” trong tiếng Anh, “Nhắn tin” trong tiếng Việt.

Ý nghĩa từ NT

**NGOẠI NGỮ



NT có nghĩa “New Technology”, dịch sang tiếng Việt là “Công nghệ mới”. Trong đó phổ biến nhất là Windows NT – một hệ điều hành được sản xuất bởi công ty Microsoft.

Bài viết hiện tại: NT là gì? Ý nghĩa của từ nt

Bài viết liên quan: Rau an toàn là gì? Rau sạch là gì? Rau VietGap là gì? Rau hữu cơ là gì?

**VIỆT NGỮ



NT có nghĩa “Nhắn tin” trong tiếng Việt, đó là hành động nhắn gửi thông qua các tin nhắn hoặc các ứng dụng trò chuyện trực tuyến nhằm mục đích liên lạc và trao đổi thông tin với nhau.

NT là viết tắt của từ gì ?

Cụm từ được viết tắt bằng NT là “New Technology”, “Nhắn tin”.

Một số kiểu NT viết tắt khác:

+ Như thế.

+ Như trên.

+ Nha Trang.

+ Not Tested: Không được kiểm tra.

+ Next Time: Lần tới.

+ Near Threatened: Gần nguy cấp, gần bị đe dọa.

+ National Team: Đội tuyển quốc gia.

+ Nit: Nitơ.

+ National treatment: Ứng phó quốc gia (tên một nguyên tắc trong luật pháp quốc tế).

+ Nuclear Test: Kiểm tra hạt nhân.

+ Nanotechnology: Công nghệ nano.

+ Not Taken: Không được thực hiện.

+ Non Toxic: Không độc hại.

+ No Thanks: Không, cám ơn.

+ No Time: Không có thời gian.

+ Near Term: Ngắn hạn.

+ Number of Tubes: Số lượng ống.

+ Not There: Không có.

+ Network Technology: Mạng lưới công nghệ.

+ No Trade: Cấm mua bán.

+ Network Termination: Chấm dứt mạng.

+ Newtons: Newton.

+ No Take: Không mất.

+ Not Traded: Không giao dịch.

+ Network Theory: Lý thuyết mạng.

+ Net Tonnage: Trọng tải tịnh.

+ Null Type: Loại không.

+ No Tomorrow: Không có ngày mai.

+ Non-Transferable: Không thể chuyển nhượng.

+ Nautical Twilight: Chạng vạng hải lý.

+ Non Turbo: Không Turbo.

+ Non Thermal: Không nhiệt.

+ No Transmission: Không truyền.

+ Night Training: Đào tạo ban đêm.

+ No Trespassing: Không xâm phạm.

+ Net Tons: Tấn ròng.

+ Normal Technical: Kỹ thuật bình thường.

+ Navigation Technology: Công nghệ dẫn đường.

+ Nanotopography: Nội soi nano.

+ Narcotrend: Xu hướng.

+ Network Terminal/Terminator: Thiết bị đầu cuối.

+ No Tracers: Không có dấu vết.

+ Nanotopology: Khoa học nano.

+ Neutron Transmitter: Máy phát neutron.

Xem thêm:   Vĩ mô là gì? Phân biệt giữa vĩ mô và vi mô

Bài viết liên quan: Ngành Toán ứng dụng học gì? Ra trường làm gì?

Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Hỏi đáp bách khoa toàn thư với Thống Kê Nhà Đất

error: Alert: Content is protected !!