Trong tháng 8/2020, tuổi Kỷ Tỵ xuất hành ngày nào tốt nhất?

ĐĂNG TIN MUA BÁN CHO THUÊ NHÀ ĐẤT BẤT ĐỘNG SẢN TRÊN THONGKENHADAT

  1. Tháng 8/2020 tuổi Kỷ Tỵ xuất hành ngày nào tốt?

Phần mềm Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Tỵ tháng 8 năm 2020: những ngày tốt cho việc xuất hành tháng 8/2020 cho tuổi Kỷ Tỵ là các ngày thuộc Giáp Tý, Ất Sửu, Bính Dần, Đinh Mão, Canh Ngọ, Tân Mùi, Giáp Tuất, Ất Hợi, … Vậy những ngày này là những ngày nào trong tháng 8, xin mời tra cứu trong bảng tra ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Tỵ trong tháng 8/2020 dưới đây để chọn được ngày tốt hợp tuổi Kỷ Tỵ nhất.

Bài viết hiện tại: Trong tháng 8/2020, tuổi Kỷ Tỵ xuất hành ngày nào tốt nhất?

  1.  Các kết quả xem ngày tốt xuất hành tuổi Kỷ Tỵ tháng 8/2020:

Trong tháng 8/2020, tuổi Kỷ Tỵ xuất hành ngày nào tốt nhất?

1989

1989 (năm Kỷ Tỵ)

Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo

Mộc

Đại lâm Mộc ( Gỗ trong rừng)

Chủ nhật

2

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (13/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 2/8/2020

Thứ hai

3

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (14/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 3/8/2020

Thứ ba

4

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (15/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 4/8/2020

Thứ tư

5

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (16/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 5/8/2020

Thứ ba

11

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (22/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 11/8/2020

Thứ tư

12

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (23/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 12/8/2020

Thứ bảy

15

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (26/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 15/8/2020

Chủ nhật

Bài viết liên quan: Xem tử vi tuổi Đinh Tỵ năm 2020 nữ mạng

16

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (27/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 16/8/2020

Thứ hai

17

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (28/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 17/8/2020

Thứ năm

20

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (2/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 20/8/2020

Chủ nhật

23

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (5/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 23/8/2020

Thứ hai

24

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (6/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc câu trần hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Tốt

Xem ngày 24/8/2020

Thứ ba

25

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (7/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc thanh long hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 25/8/2020

Thứ năm

27

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (9/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Tốt

Xem ngày 27/8/2020

Thứ sáu

28

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (10/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc chu tước hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Tốt

Xem ngày 28/8/2020

  • Chủ nhật, ngày 2/8/2020

  • Ngày: Đinh Sửu, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (13/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 3/8/2020

  • Ngày: Mậu Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (14/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ ba, ngày 4/8/2020

  • Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (15/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 5/8/2020

  • Ngày: Canh Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (16/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 11/8/2020

  • Ngày: Bính Tuất, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (22/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 12/8/2020

  • Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (23/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 15/8/2020

  • Ngày: Canh Dần, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (26/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Chủ nhật, ngày 16/8/2020

  • Ngày: Tân Mão, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (27/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ hai, ngày 17/8/2020

  • Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (28/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ năm, ngày 20/8/2020

  • Ngày: Ất Mùi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (2/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 23/8/2020

  • Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (5/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 24/8/2020

  • Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (6/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ ba, ngày 25/8/2020

  • Ngày: Canh Tý, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (7/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 27/8/2020

  • Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (9/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ sáu, ngày 28/8/2020

  • Ngày: Quý Mão, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (10/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Thứ bảy

1

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (12/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 1/8/2020

Thứ năm

6

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (17/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 6/8/2020

Thứ sáu

7

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (18/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên lao hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 7/8/2020

Chủ nhật

9

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (20/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc tư mệnh hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)

Xấu

Bài viết liên quan: Tử vi người tuổi Tỵ năm 2020

Xem ngày 9/8/2020

Thứ năm

13

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (24/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc thiên hình hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 13/8/2020

Thứ ba

18

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (29/6/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc ngọc đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 18/8/2020

Thứ tư

19

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (1/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 19/8/2020

Thứ bảy

22

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (4/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc nguyên vu hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 22/8/2020

Thứ tư

26

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (8/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc minh đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 26/8/2020

Thứ bảy

29

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (11/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim quỹ hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 29/8/2020

Chủ nhật

30

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (12/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hoàng đạo thuộc kim đường hoàng đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)

Xấu

Xem ngày 30/8/2020

Thứ hai

31

Tháng 8

  • Tức: Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (13/7/2020 Âm lịch).
  • Là ngày: Hắc đạo thuộc bạch hổ hắc đạo
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

Xấu

Xem ngày 31/8/2020

  • Thứ bảy, ngày 1/8/2020

  • Ngày: Bính Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (12/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ năm, ngày 6/8/2020

  • Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (17/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ sáu, ngày 7/8/2020

  • Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (18/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Chủ nhật, ngày 9/8/2020

  • Ngày: Giáp Thân, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (20/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
  • Thứ năm, ngày 13/8/2020

  • Ngày: Mậu Tý, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (24/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ ba, ngày 18/8/2020

  • Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Quý Mùi, Năm: Canh Tý (29/6/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ tư, ngày 19/8/2020

  • Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (1/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ bảy, ngày 22/8/2020

  • Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (4/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
  • Thứ tư, ngày 26/8/2020

  • Ngày: Tân Sửu, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (8/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ bảy, ngày 29/8/2020

  • Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (11/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Chủ nhật, ngày 30/8/2020

  • Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (12/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
  • Thứ hai, ngày 31/8/2020

  • Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Giáp Thân, Năm: Canh Tý (13/7/2020 Âm lịch).
  • Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)

  1. Thông tin liên quan ngày xuất hành tuổi Kỷ Tỵ:

Trên đây là các thông tin liên quan tới Xem ngày giờ xuất hành tuổi Kỷ Tỵ năm 2020 theo tuổi 1989 trong chuyên mục xem ngày tốt xuất hành theo tuổi. Ngoài các thông tin về  Xem ngày tốt xuất hành trong tháng 8 cho tuổi Kỷ Tỵ, xin mời quý bạn đọc tìm hiểu thêm một số phần mềm liên quan tới tuổi 1989 sau đây:

  • Phần mềm xem hạn tam tai tuổi 1989: Xem hạn tam tai ứng tuổi Kỷ Tỵ, năm 2020 có phải năm hạn của tuổi 1989 hay không?
  • Phần mềm xem bói biển số xe theo tuổi 1989: Xem bói biển số xe đang dùng và tuổi 1989 có hợp nhau không, xem mối liên hệ biển số xe và ngày tháng năm sinh cho người tuổi Kỷ Tỵ chính xác nhất.
  • Phần mềm xem tướng số qua khuôn mặt: Tra vận mệnh, tính cách qua khuôn mặt, khuôn mặt bạn nói lên điều gì?


Các thông tin được cung cấp bởi website thuật xem tướng. Mọi thắc mắc, xin mời bình luận trong mục Bình Luận phía dưới để được tư vấn sớm nhất.

Biết thêm

Xem ngày xuất hành tại các tháng khác của tuổi 1989

Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Tuổi Tỵ

Xem thêm:   TUỔI TỴ MỆNH GÌ? NGƯỜI TUỔI TỴ HỢP NHỮNG MÀU NÀO?
error: Alert: Content is protected !!