TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 22,772 | 22,792 | 22,987 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 203.84 | 203.84 | 212.84 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 16,322 | 16,550 | 17,153 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 17,755 | 17,970 | 18,572 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 31,048 | 31,308 | 32,210 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 24,367 | 24,627 | 25,230 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,522 | 16,613 | 17,215 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 26,354 | 26,568 | 27,568 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | – | 3,472 | 3,603 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | – | 2,811 | 3,011 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 658 | 664 | 714 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | – | 5,342 | 5,496 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | – | 23.00 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,187 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,491 | 23,883 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 22,792 | 22,994 | |
7 | 22,793 | 23,004 | |
30 | 22,797 | 23,058 | |
90 | 22,806 | 23,200 | |
180 | 22,820 | 23,412 | |
360 | 22,849 | 23,849 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 5,600,000 | 5,732,000 | |
10-Aug-21 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 0.12838 | 0.14938 | 0.23738 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.558 | -0.53586 | -0.49829 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/08/2021 02:19 PM và chỉ mang tính chất tham khảo. | |||
(Nguồn từ Bloomberg) |
Cập nhật lúc 10/08/2021 11:07
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 22,788 | 22,808 | 23,003 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 204.13 | 204.13 | 213.15 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 16,297 | 16,526 | 17,128 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 17,747 | 17,961 | 18,563 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 31,061 | 31,321 | 32,223 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 24,395 | 24,655 | 25,258 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,541 | 16,633 | 17,234 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 26,377 | 26,592 | 27,592 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | – | 3,475 | 3,605 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | – | 2,813 | 3,013 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 658 | 664 | 715 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | – | 5,346 | 5,499 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | – | 23.00 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,187 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,491 | 23,883 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 22,808 | 23,010 | |
7 | 22,809 | 23,020 | |
30 | 22,813 | 23,074 | |
90 | 22,822 | 23,216 | |
180 | 22,836 | 23,428 | |
360 | 22,865 | 23,866 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 5,600,000 | 5,732,000 | |
09-Aug-21 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 0.12838 | 0.14938 | 0.23738 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.558 | -0.53586 | -0.49829 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/08/2021 11:05 AM và chỉ mang tính chất tham khảo. | |||
(Nguồn từ Bloomberg) |
Cập nhật lúc 10/08/2021 09:45
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 22,796 | 22,816 | 23,011 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 204.20 | 204.20 | 213.20 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 16,300 | 16,529 | 17,129 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 17,745 | 17,959 | 18,560 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 31,054 | 31,313 | 32,216 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 24,395 | 24,656 | 25,259 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,538 | 16,630 | 17,231 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 26,375 | 26,590 | 27,590 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | – | 3,475 | 3,605 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | – | 2,814 | 3,015 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 658 | 664 | 715 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | – | 5,347 | 5,501 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | – | 23.00 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,187 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,491 | 23,883 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 22,816 | 23,018 | |
7 | 22,817 | 23,028 | |
30 | 22,821 | 23,082 | |
90 | 22,830 | 23,224 | |
180 | 22,844 | 23,437 | |
360 | 22,873 | 23,874 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 5,600,000 | 5,732,000 | |
09-Aug-21 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 0.12838 | 0.14938 | 0.23738 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.558 | -0.53586 | -0.49829 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/08/2021 09:44 AM và chỉ mang tính chất tham khảo. | |||
(Nguồn từ Bloomberg) |
Cập nhật lúc 10/08/2021 08:21
TỶ GIÁ HỐI ĐOÁI | |||
Loại tiền | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
Tiền mặt/séc | Chuyển khoản | ||
USD, (1,2) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD, (5,10,20) | 22,491 | ||
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
USD,50-100 | 22,805 | 22,825 | 23,020 |
(tỷ giá Đô la Mỹ) | |||
JPY | 204.26 | 204.27 | 213.29 |
(tỷ giá đồng Yên Nhật) | |||
AUD | 16,327 | 16,556 | 17,159 |
(tỷ giá Đô Úc) | |||
CAD | 17,767 | 17,982 | 18,584 |
(tỷ giá Đô Canada) | |||
GBP | 31,093 | 31,353 | 32,256 |
(tỷ giá Bảng Anh) | |||
CHF | 24,402 | 24,663 | 25,266 |
(tỷ giá Franc Thụy Sĩ) | |||
SGD | 16,550 | 16,641 | 17,243 |
(tỷ giá Đô Singapore) | |||
EUR | 26,394 | 26,609 | 27,612 |
(tỷ giá Euro) | |||
CNY | – | 3,474 | 3,605 |
(tỷ giá Nhân dân tệ Trung Quốc) | |||
HKD | – | 2,816 | 3,016 |
(tỷ giá Đô Hồng Kông) | |||
THB | 658 | 665 | 715 |
(tỷ giá Bat Thái Lan) | |||
MYR | – | 5,350 | 5,503 |
(tỷ giá tiền Malaysia) | |||
KRW | – | 23.00 | |
( tỷ giá Won Korean) | |||
TỶ GIÁ TRUNG TÂM NHNN CÔNG BỐ | 23,187 | ||
TỶ GIÁ SÀN/TRẦN USDVND | 22,491 | 23,883 | |
Tỷ giá kỳ hạn USD | Tham chiếu | ||
Kỳ hạn (ngày) | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
3 | 22,825 | 23,027 | |
7 | 22,826 | 23,037 | |
30 | 22,830 | 23,091 | |
90 | 22,839 | 23,233 | |
180 | 22,853 | 23,446 | |
360 | 22,882 | 23,883 | |
Tham chiếu | |||
Tỷ giá vàng | 5,590,000 | 5,722,000 | |
09-Aug-21 | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng |
LIBOR USD (%năm): | 0.12838 | 0.14938 | 0.23738 |
LIBOR EUR (%năm): | -0.558 | -0.53586 | -0.49829 |
Tỷ giá được cập nhật lúc 10/08/2021 08:19 AM và chỉ mang tính chất tham khảo. | |||
(Nguồn từ Bloomberg) |
Bài viết liên quan: 2 cách hủy liên kết tài khoản ngân hàng với Momo nhanh, đơn giản
Bài viết liên quan: Danh sách ngân hàng thuộc sở hữu nhà nước cập nhật mới nhất 2021
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Thông tin lãi suất, ngân hàng Việt Nam