Bảng tỷ giá ngoại tệ: USD, EURO, Nhân dân tệ, Đồng yên, Bảng Anh, Đô la ÚC… của ngân hàng ANZ được cập nhật mới nhất ngày hôm nay.
Bài viết hiện tại: Tỷ giá ngoại tệ ngân hàng ANZ
Bài viết liên quan: Phân tích các hoạt động của ngân hàng thương mại hiện nay ?
Mã ngoại tệ | Tên ngoại tệ | Tỷ giá mua | Tỷ giá bán | |
---|---|---|---|---|
USD | ĐÔ LA MỸ | 22,650 | 22,650 | 22,750 |
AUD | ĐÔ LA ÚC | 17,108 | 17,108 | 17,653 |
CAD | ĐÔ CANADA | 17,417 | 17,417 | 17,911 |
CHF | FRANCE THỤY SĨ | 22,402 | 22,402 | 23,514 |
DKK | KRONE ĐAN MẠCH | 3,427 | 3,427 | 3,768 |
EUR | EURO | 26,445 | 26,445 | 26,991 |
GBP | BẢNG ANH | 29,816 | 29,816 | 30,771 |
HKD | ĐÔ HONGKONG | 2,874 | 2,874 | 2,945 |
INR | RUPI ẤN ĐỘ | – | – | – |
JPY | YÊN NHẬT | 199 | 199 | 204 |
KRW | WON HÀN QUỐC | 20,55‘ | 21,78 | – |
KWD | KUWAITI DINAR | – | 76,746.70 | 79,757.82 |
MYR | RINGGIT MÃ LAY | 5,559‘ | 6,049 | – |
NOK | KRONE NA UY | 2,619 | 2,619 | 2,813 |
RUB | RÚP NGA | 339‘ | – | 417 |
SAR | SAUDI RIAL | – | 6,192.45 | 6,435.41 |
SEK | KRONE THỤY ĐIỂN | 2,584 | 2,584 | 2,773 |
SGD | ĐÔ SINGAPORE | 16,570 | 16,570 | 17,171 |
THB | BẠT THÁI LAN | 673 | 673 | 725 |
* Mũi tên màu xanh (): thể hiện tỷ giá đang xem tăng cao hơn so với ngày trước đó.
* Mũi tên màu đỏ (): thể hiện tỷ giá đang xem thấp hơn so với ngày trước đó.
* Tỷ giá được cập nhật lúc 13:51 24/08/2021 và chỉ mang tính chất tham khảo
Bài viết liên quan: Tiền gửi tích lũy trực tuyến
Nguồn: Ngân hàng TNHH một thành viên ANZ (Việt Nam)
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Thông tin lãi suất, ngân hàng Việt Nam