-
Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi cần lưu ý các điều sau:
Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi với mục đích gia chủ muốn tu tạo nhà cửa, phòng ốc, công ty, cửa hàng,… vào ngày lành tháng tốt hợp với gia chủ tuổi Đinh Mùi (1967) thì cần lưu ý những điều sau đây:
Bài viết hiện tại: Xem tuổi Đinh Mùi làm nhà trong tháng 4 năm 2021 có được không?
- Những năm nhà tuổi 1967 phải là năm không thuộc: Tam Tai, Hoang Ốc và Kim Lâu để tránh gặp tai họa khó lường.
- Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi phải xem tuổi đàn ông, là chủ nhà ( bố, chồng, hoặc con,…) trong trường hợp nhà neo đơn chỉ có phụ nữ cáng đáng thì mới lấy tuổi đàn bà để xem.
- Nếu tuổi Đinh Mùi làm nhà năm 2021 phạm phải 1 trong 3 hạn kể trên, tốt nhất là không nên làm. Nếu không thể di dời sang năm khác thì phải mượn tuổi để làm.
- Nếu xây mới, gia chủ tuổi Đinh Mùi phải làm lễ động thổ đàng hoàng rồi mới làm.
- Xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi 1967 năm 2021 ngày nào tốt:
Kết quả xem ngày làm nhà tuổi Đinh Mùi trong tháng 4 năm 2021 phù hợp với các nhu cầu tra cứu:
- Tra ngày làm nhà năm 2021 tuổi Đinh Mùi, trong phong thủy, những ngày tốt xây sửa, khởi công, xây cất công trình, nhà cửa, phòng ốc, hoặc ta làm nhà máy, văn phòng, cửa hàng kinh doanh,… trong tháng 4/2021 là ngày nào? (Lưu ý: Phải tra cứu để chọn ngày tốt làm lễ động thổ hợp ông chủ tuổi Đinh Mùi rồi mới xây được)
- Xem ngày làm nhà cho tuổi Đinh Mùi theo tháng 4 năm 2021, sửa nhà tuổi Đinh Mùi trong tháng 4 có những ngày nào tốt?. Chọn ngày tốt bắt đầu sửa chữa, tái tạo lại nhà cửa, phòng ốc, công trình xây dựng trong tháng 4/2021 hợp tuổi Đinh Mùi,…
XEM THÊM: Nếu đã chọn được ngày tốt làm nhà tuổi Đinh Mùi 1967, muốn chọn giờ lành tháng đẹp động thổ, bắt đầu sửa chữa theo tuổi gia chủ , xin mời chuyển hướng tới xem ngày động thổ tuổi Đinh Mùi trong tháng 4/2021.
-
Kết quả xem ngày tốt làm nhà tuổi 1967 tháng 4/2021:
1967 |
|
1967 (năm Đinh Mùi) |
|
Song Tử:Cung thứ: 3 trong Hoàng Đạo |
|
Thủy |
|
Thiên hà Thủy ( Nước trên trời) |
Thứ bảy 3 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 3/4/2021 |
Chủ nhật 4 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 4/4/2021 |
Thứ hai 5 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 5/4/2021 |
Thứ hai 12 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 12/4/2021 |
Thứ sáu 16 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 16/4/2021 |
Thứ hai 19 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 19/4/2021 |
Thứ bảy Bài viết liên quan: Xem tuổi Quý Mão làm nhà trong tháng 3 năm 2021 có được không? 24 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 24/4/2021 |
Thứ tư 28 Tháng 4 |
|
Tốt Xem ngày 28/4/2021 |
-
Thứ bảy, ngày 3/4/2021
- Ngày: Tân Tỵ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (22/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Chủ nhật, ngày 4/4/2021
- Ngày: Nhâm Ngọ, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (23/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ hai, ngày 5/4/2021
- Ngày: Quý Mùi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (24/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ hai, ngày 12/4/2021
- Ngày: Canh Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (1/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Thứ sáu, ngày 16/4/2021
- Ngày: Giáp Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (5/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ hai, ngày 19/4/2021
- Ngày: Đinh Dậu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (8/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ bảy, ngày 24/4/2021
- Ngày: Nhâm Dần, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (13/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Thứ tư, ngày 28/4/2021
- Ngày: Bính Ngọ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (17/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
Thứ năm 1 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 1/4/2021 |
Thứ ba 6 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 6/4/2021 |
Thứ tư 7 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 7/4/2021 |
Thứ năm 8 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 8/4/2021 |
Thứ sáu 9 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 9/4/2021 |
Thứ bảy 10 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 10/4/2021 |
Thứ tư 14 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 14/4/2021 |
Thứ năm 15 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 15/4/2021 |
Thứ bảy 17 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 17/4/2021 |
Chủ nhật 18 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 18/4/2021 |
Thứ ba Bài viết liên quan: Xem ngày làm nhà tuổi Kỷ Tỵ 20 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 20/4/2021 |
Thứ tư 21 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 21/4/2021 |
Thứ sáu 23 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 23/4/2021 |
Thứ hai 26 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 26/4/2021 |
Thứ ba 27 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 27/4/2021 |
Thứ năm 29 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 29/4/2021 |
Thứ sáu 30 Tháng 4 |
|
Xấu Xem ngày 30/4/2021 |
-
Thứ năm, ngày 1/4/2021
- Ngày: Kỷ Mão, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (20/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ ba, ngày 6/4/2021
- Ngày: Giáp Thân, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (25/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Thứ tư, ngày 7/4/2021
- Ngày: Ất Dậu, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (26/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ năm, ngày 8/4/2021
- Ngày: Bính Tuất, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (27/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ sáu, ngày 9/4/2021
- Ngày: Đinh Hợi, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (28/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ bảy, ngày 10/4/2021
- Ngày: Mậu Tý, Tháng: Tân Mão, Năm: Tân Sửu (29/2/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Mão (5:00-6:59),Ngọ (11:00-12:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59)
-
Thứ tư, ngày 14/4/2021
- Ngày: Nhâm Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (3/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ năm, ngày 15/4/2021
- Ngày: Quý Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (4/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ bảy, ngày 17/4/2021
- Ngày: Ất Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (6/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Chủ nhật, ngày 18/4/2021
- Ngày: Bính Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (7/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
-
Thứ ba, ngày 20/4/2021
- Ngày: Mậu Tuất, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (9/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ tư, ngày 21/4/2021
- Ngày: Kỷ Hợi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (10/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ sáu, ngày 23/4/2021
- Ngày: Tân Sửu, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (12/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ hai, ngày 26/4/2021
- Ngày: Giáp Thìn, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (15/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Dậu (17:00-18:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ ba, ngày 27/4/2021
- Ngày: Ất Tỵ, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (16/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Ngọ (11:00-12:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ năm, ngày 29/4/2021
- Ngày: Đinh Mùi, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (18/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Dần (3:00-4:59),Mão (5:00-6:59),Tỵ (9:00-10:59),Thân (15:00-16:59),Tuất (19:00-20:59),Hợi (21:00-22:59)
-
Thứ sáu, ngày 30/4/2021
- Ngày: Mậu Thân, Tháng: Nhâm Thìn, Năm: Tân Sửu (19/3/2021 Âm lịch).
- Giờ Hoàng Đạo: Tí (23:00-0:59),Sửu (1:00-2:59),Thìn (7:00-8:59),Tỵ (9:00-10:59),Mùi (13:00-14:59),Tuất (19:00-20:59)
Biết thêm
Xem ngày làm nhà tại các tháng khác của tuổi 1967
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Xem tuổi sửa nhà