VI
Nghĩa của “kinh nghiệm” trong tiếng Anh
Bài viết hiện tại: KINH NGHIỆM – nghĩa trong tiếng Tiếng Anh
Nghĩa & Ví dụ
Mặc dù chưa từng có kinh nghiệm làm việc trong…, tôi đã từng…
expand_more Although I have no previous experience in…, I have had…
Tôi có… năm kinh nghiệm trong…
I have …years experience of working…
Kinh nghiệm làm việc tại…
Bài viết liên quan: Những câu hỏi phỏng vấn kế toán bằng Tiếng anh
Work experience at…
VI
giàu kinh nghiệm {tính từ}
VI
thiếu kinh nghiệm {tính từ}
VI
sự thiếu kinh nghiệm {danh từ}
VI
không có kinh nghiệm {tính từ}
Ví dụ về cách dùng
Ví dụ về cách dùng từ “kinh nghiệm” trong tiếng Tiếng Anh
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và có thể không chính xác. bab.la không chịu trách nhiệm về những nội dung này.
VietnameseMặc dù chưa từng có kinh nghiệm làm việc trong…, tôi đã từng…
Although I have no previous experience in…, I have had…
VietnameseNhư ông/bà có thể thấy trong hồ sơ tôi đính kèm, kinh nghiệm và khả năng chuyên môn của tôi rất phù hợp với các yêu cầu mà vị trí này đề ra.
As you can see from my enclosed résumé, my experience and qualifications match this position’s requirements.
Bài viết liên quan: Kinh nghiệm phỏng vấn tại Bosch dễ dàng trúng tuyển
VietnameseTôi có… năm kinh nghiệm trong…
I have …years experience of working…
VietnameseKinh nghiệm sử dụng CAD / CAM
Familiarity with CAD / CAM.
VietnameseKinh nghiệm làm việc tại…
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “kinh nghiệm” trong tiếng Anh
chưa có kinh nghiệm tính từ
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Kinh nghiệm đời sống tổng hợp