EN
Nghĩa của “case study” trong tiếng Việt
Bài viết hiện tại: CASE STUDY – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt
case study {danh}
VI
- nghiên cứu tình huống
Chi tiết
- Các cách dịch
- Cách dịch tương tự
Nghĩa & Ví dụ
EN
case study {danh từ}
volume_up
case study
Bài viết liên quan: Em On Top Không Phải Trending Là Gì, Em On Top Không Phải Trending ! Big
nghiên cứu tình huống {danh}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự của từ “case study” trong tiếng Việt
study danh từ
Vietnamese
- việc học hỏi
- việc học hành
- cuộc thăm dò
- sự nghiên cứu
- sự học tập
study động từ
Vietnamese
- nghiên cứu
- học
case danh từ
Vietnamese
- thể
- cách
- vụ việc
- vụ
- giá để sách
- vỏ gối
- ca kiện tụng
- vụ kiện tụng
- hộp
- hoàn cảnh
- ca
- tình thế
- cảnh ngộ
Hơn
Những từ khác
English
Bài viết liên quan: Cà khịa là gì? Định nghĩa chuẩn mực về từ Cà khịa – Cà khịa tiếng anh là gì?
- carsick
- cartilage
- cartography
- cartridge
- cartridge belt
- carve
- carver
- case
- case law
- case sensitive
- case study
- cash
- cash box
- cashew nut
- casing
- casino
- cask
- cassette
- cassia
- cassock
- cast
commentYêu cầu chỉnh sửa
Sống ở nước ngoài Sống ở nước ngoài Everything you need to know about life in a foreign country. Đọc thêm
Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu
Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Phong thủy tổng hợp