Tìm
Bài viết hiện tại: “on account” là gì? Nghĩa của từ on account trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
on account
chịu |
ghi chịu trả dần |
mua chịu |
money paid on account
|
on account of
|
on account payment
|
pay on account
|
payment on account Bài viết liên quan: Thanh toán T/T là gì? Quy trình thanh toán quốc tế bằng điện chuyển tiền (T/T)
|
payment on account
|
payment on account
|
payment on account
|
payment on account
|
payment on account
|
payment on account
|
payment on account
|
receipt on account
|
retirement on account of age
|
settlement on account
|
settlement on account Bài viết liên quan: Tải trọng công trình – Wikipedia tiếng Việt
|
sum on account
|
sum on account
|
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Hỏi đáp bách khoa toàn thư với Thống Kê Nhà Đất