Tìm
Bài viết hiện tại: “thường niên” là gì? Nghĩa của từ thường niên trong tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
thường niên
– Hằng năm : Hội nghị thường niên.
Bài viết liên quan: Phòng Quản lý chất lượng bệnh viện
ht. Hàng năm, mỗi năm. Đại hội thường niên.
Bài viết liên quan: Sổ hồng chung là gì? Mua nhà sổ hồng chung có rủi ro gì không?
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
thường niên
thường niên
- adj
- yearly, annual
Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Hỏi đáp bách khoa toàn thư với Thống Kê Nhà Đất