Thuế trước bạ in English – Vietnamese-English Dictionary

ĐĂNG TIN MUA BÁN CHO THUÊ NHÀ ĐẤT BẤT ĐỘNG SẢN TRÊN THONGKENHADAT

translations Thuế trước bạ

Add

translations thuế trước bạ

Add

Bài viết hiện tại: Thuế trước bạ in English – Vietnamese-English Dictionary

Bài viết liên quan: Cách điều chỉnh thông tin thuế TNCN

Thuế của nhà nước bao gồm thuế theo lương đánh vào các doanh nghiệp, một máy xi đánh thuế trên các doanh nghiệp những người cung cấp dịch vụ đánh bạc, thuế đất được trưng thu về người dân và doanh nghiệp sở hữu đất đai và phần lớn đáng kể, thuế trước bạ được trưng thu trên doanh thu của đất (ở mỗi tiểu bang) và các hạng mục khác (những vật sở hữu ở một số tiểu bang, không công bố cổ phần trong những người khác, và thậm chí cả doanh thu của hợp đồng trong một số tiểu bang).

State taxes commonly include payroll tax levied on businesses, a poker-machine tax on businesses that offer gambling services, land tax on people and businesses that own land and most significantly, stamp duty on sales of land (in every state) and other items (chattels in some states, unlisted shares in others, and even sales of contracts in some states).

WikiMatrix

Bài viết liên quan: Thuế sử dụng đất phi nông nghiệp là gì

The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Nguồn TKNDKTCS2030: https://wiki.thongkenhadat.com
Danh mục (THONGKENHADAT): Hướng dẫn tất tần tật về các loại thuế tại Việt Nam

Xem thêm:   Mua Hàng Trên Amazon Có Tốt Không & Mất Thuế Không?( A-Z)
error: Alert: Content is protected !!